![](img/dict/02C013DD.png) | [tổn thương] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | injury; wound; harm; hurt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tổn thương sâu sắc về tâm lý |
| Deep psychological wounds |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tổn thương về uy tín của mình |
| Injuries to one's prestige |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lời phê bình chua cay của họ đã khiến lòng tự trọng của cô ta bị tổn thương nặng nề |
| Their acrimonious criticism was a severe hurt to her self-respect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người dễ bị tổn thương |
| A person prone to injury |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gây tổn thương cho ai; làm cho ai bị tổn thương |
| To do somebody an injury; to hurt/injure/wound somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vụ bê bối này khiến thanh danh của ông ta bị tổn thương nặng nề |
| His reputation was seriously injured by this scandal; this scandal was a serious injury to his reputation |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Không bị tổn thương về thể xác hoặc tinh thần |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To come to no harm |